Có 2 kết quả:
攒簇 cuán cù ㄘㄨㄢˊ ㄘㄨˋ • 攢簇 cuán cù ㄘㄨㄢˊ ㄘㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to gather closely together
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to gather closely together
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0